--

electronic deception

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic deception

+ Noun

  • sử dụng năng lượng điện từ với ý định chuyển tải thông tin gây hiểu nhầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic deception"
Lượt xem: 446